fbpx

NZD là tiền nước nào? Mức độ phổ biến của NZD trên thế giới

Nhiều nhà đầu tư không tìm hiểu về tiền tệ thế giới và thắc mắc NZD là tiền nước nào? Đứng trước câu hỏi này, có thể khẳng định đây là đơn vị tiền tệ của New Zealand. Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, sức mạnh và giá trị của đồng NZD không chỉ phản ánh tình hình kinh tế của New Zealand mà còn ảnh hưởng lớn đến thị trường tài chính toàn cầu. Để biết thêm thông tin về đồng tiền NZD trong hệ thống tài chính quốc tế, hãy cùng khám phá cùng Trader Forex nhé!

Đồng NZD là tiền nước nào?

Nếu bạn đang thắc mắc ký hiệu NZD là tiền nước nào, hãy theo dõi những nội dung chia sẻ sau của bài viết nhé!

Giải đáp thắc mắc đồng NZD là tiền nước nào?
Giải đáp thắc mắc đồng NZD là tiền nước nào?

Thời gian phát triển và đặc điểm của đồng tiền New Zealand

Đồng NZD (New Zealand Dollar) là đồng tiền fiat của New Zealand, thường được viết tắt là NZ$. NZD còn được gọi là đồng Kiwi. Ngoài ra, NZD cũng được sử dụng ở một số lãnh thổ khác trong khu vực Thái Bình Dương, điển hình như: quần đảo Cook, quần đảo Pitcairn và Nieu.

Đồng tiền NZD đã tồn tại và kéo dài hơn 160 năm với nhiều thăng trầm phát triển. Trước khi trở thành đồng NZD, New Zealand đã lưu hành tiền xu và tiền giấy riêng của mình. Đồng tiền tệ lúc này của New Zealand được phát triển trước khi sử dụng bảng Anh. Năm 1933, New Zealand chính thức công bố đồng tiền đầu tiên của mình dựa trên tiền tệ nước Anh. Đồng tiền này được gọi là đô la New Zealand và nó đã trở thành tiền tệ chính thức của nước này.

Chính phủ New Zealand cho phép lưu hành tiền xu và tiền giấy
Chính phủ New Zealand cho phép lưu hành tiền xu và tiền giấy

Ban đầu, đồng NZD của New Zealand được gắn liền với đô la Mỹ với tỷ giá cố định là 44 cent/1 đô la. Điều này có nghĩa là 1 NZD tương đương với 0,44 USD. Tuy nhiên, vào ngày 4/3/1985, đồng đô la New Zealand được thả nổi. Sau khi được thả nổi, giá trị của đồng NZD đã dao động mạnh mẽ. Trong khoảng thời gian từ năm 1985 đến nay, đồng NZD đã có lúc lên cao hơn 88 xu so với USD, và có lúc giảm xuống dưới 39 xu. Hiện tại, đồng NZD vẫn thường dao động trong giá trị 39 đến 88 xu so với USD. Điều này có nghĩa là 1 NZD có thể tương đương với khoảng 0,39 đến 0,88 USD.

Đồng NZD được lưu hành dưới nhiều mệnh giá khác nhau, gồm: 5, 10, 20, 50 và 100 đô la New Zealand (NZ$). Ngoài ra, đồng NZD còn phát hành đồng xu với các mệnh giá thấp, như: 10, 20, 50 cent và 1$, 2$.

Phân tích nền kinh tế New Zealand

New Zealand là quốc gia có nền kinh tế thị trường tự do nổi bật, với quy mô toàn cầu trải dài và thương mại quốc tế đóng vai trò chủ đạo. Đây là nền tảng cho sự phát triển kinh tế của đất nước, giúp New Zealand trở thành một trong những cường quốc có chỉ số GDP ấn tượng.

Theo số liệu năm 2020, New Zealand là quốc gia lớn có GDP cao thứ 52 trên thế giới và có thứ tự 63 trên thang đánh giá PPP – sức mua tương đương. Mặc dù không phải là một nền kinh tế phủ sóng toàn cầu, nhưng New Zealand là nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ, khiến đồng NZD trở thành một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới (đứng thứ 10).

Nền kinh tế của New Zealand đặc trưng bởi sự đa dạng và phát triển mạnh mẽ trong cả hai lĩnh vực chính: dịch vụ và sản xuất. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng đáng kể, lên đến 63% tỷ trọng GDP vào năm 2013. Bên cạnh đó, tỷ trọng sản xuất của quốc gia này cũng đạt những thành tựu đáng kể. Ngành sản xuất của New Zealand nổi bật với nhiều ngành công nghiệp quy mô lớn như: chế biến thực phẩm, sản xuất nhôm, chế tạo kim loại, công nghiệp gỗ và giấy.

Ngoài ra, các lĩnh vực khác như khai khoáng, chế tạo, điện lực, và khí đóng vai trò quan trọng trong sự đa dạng hóa của nền sản xuất New Zealand. Tính đến năm 2013, ngành sản xuất chiếm khoảng 16,5% tỷ trọng GDP, tạo nên một nền tảng kinh tế vững mạnh và đồng đều cho quốc gia này.

Bên cạnh sự phát triển của công nghiệp & dịch vụ, ngành xuất khẩu cũng trở thành một trong những lĩnh vực quan trọng nhất trong thị trường kinh tế New Zealand. Theo thống kê, xuất khẩu chiếm tỷ trọng 6,5% trong toàn bộ nền kinh tế New Zealand. Sự phụ thuộc lớn vào thương mại quốc tế là rõ ràng, đặc biệt là với các đối tác chính như Liên minh châu Âu, Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, Canada, Trung Quốc và Hoa Kỳ.

Nhờ vào mối liên kết chặt chẽ với thị trường quốc tế, nền kinh tế New Zealand được coi là một nền kinh tế toàn cầu và phát triển. Điều này dẫn đến đồng NZD trở thành một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, được ưa chuộng bởi nhiều nhà đầu tư quốc tế.

Ngân hàng trung ương của New Zealand và những chính sách điều tiết thị trường kinh tế

Ngân hàng Dự trữ New Zealand được ký hiệu là RBNZ (Reserve Bank of New Zealand), là ngân hàng trung ương quốc gia, chịu trách nhiệm cho các chính sách điều tiết và phát triển kinh tế New Zealand.

Reserve Bank of New Zealand là tên gọi của ngân hàng trung ương quốc gia
Reserve Bank of New Zealand là tên gọi của ngân hàng trung ương quốc gia

Ngân hàng Dự trữ New Zealand ra đời vào năm 1934, sau khi thông qua Đạo luật Ngân hàng Dự trữ năm 1933. Không giống như FED, RBNZ là một tổ chức độc lập, không thuộc quyền sở hữu của nhà đầu tư tư nhân nào. Có thể khẳng định một cách chắc chắn là ngân hàng này thuộc toàn quyền sở hữu của chính phủ New Zealand.

Vai trò chính của RBNZ là duy trì ổn định giá cả và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Để thực hiện mục tiêu này, RBNZ sử dụng các công cụ như lãi suất, mua bán trái phiếu và dự trữ bắt buộc. Ngoài ra, RBNZ còn chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho hệ thống ngân hàng thương mại, điển hình như thanh toán quốc tế. Ngoài vai trò quản lý chính sách tiền tệ và hệ thống ngân hàng thương mại, Ngân hàng dự trữ New Zealand (RBNZ) còn chịu trách nhiệm quản lý các tổ chức tài chính khác, bao gồm các công ty bảo hiểm, công ty tài chính, tín dụng,…

Quyết định mở rộng phạm vi hoạt động của RBNZ được chính phủ New Zealand đưa ra vào năm 2007. Đây là một bước đi quan trọng nhằm tăng cường sự ổn định và hiệu quả của hệ thống tài chính New Zealand. Theo ước tính, khoảng 30 tỷ đô la được giao dịch thông qua hệ thống thanh toán của RBNZ mỗi ngày. Hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thanh toán và lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế.

Nhiệm vụ chính của ngân hàng dự trữ New Zealand (RBNZ) là thực hiện các chính sách tiền tệ nhằm nâng cao tỷ lệ có việc làm cũng như tránh lạm phát giá cả. Một trong những công cụ chính của RBNZ để điều chỉnh chính sách tiền tệ là lãi suất qua đêm. Bằng cách thay đổi lãi suất qua đêm, RBNZ có thể ảnh hưởng đến hệ thống vốn vay của các ngân hàng thương mại. Từ đó tác động đến mức độ cho vay của họ cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng.

RBNZ cũng có thể điều tiết và kiểm soát thị trường tài chính thông qua hành động mua bán trái phiếu chính phủ. 

Trong trường hợp nền kinh tế đối mặt với khả năng rủi ro cao, RBNZ có thể thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng định lượng. Cuối cùng, RBNZ cũng chịu trách nhiệm phát hành tiền tệ quốc gia, tức đồng NZD. Tiền mặt được phát hành bởi RBNZ phục vụ cho sự lưu thông kinh tế đất nước.

Tóm lại, RBNZ là một tổ chức quan trọng đối với nền kinh tế New Zealand. Các chính sách tiền tệ của RBNZ có tác động sâu sắc đến việc làm, giá cả và tăng trưởng kinh tế của đất nước.

Những yếu tố biến đổi giá trị đồng tiền NZD

Có rất nhiều lý do giải thích cho sự thay đổi của đồng tiền NZD. Việc tìm hiểu nguyên nhân sâu xa này là điều quan trọng đối với nhà giao dịch thị trường tài chính. Các nhà đầu tư cần nắm được những yếu tố kinh tế cơ bản ảnh hưởng đến sự thay đổi của giá trị đồng Kiwi. Mà bên cạnh đó, cũng cần biết thêm những yếu tố khác gây ra sự biến động cho đồng tiền phổ biến thuộc top 10 thế giới này. Dưới đây là những yếu tố quan trọng gây ảnh hưởng đến đồng New Zealand.

Số liệu kinh tế quan trọng

Để phân tích thị trường tiền tệ một cách hiệu quả, anh em cần nắm được các dữ liệu kinh tế quan trọng, chẳng hạn như GDP, chỉ số lạm phát, sự tin tưởng của người dân trong nước… Nhà giao dịch có thể thống kê các dữ liệu này thông qua những website cung cấp thông tin tài chính uy tín trên thế giới như: investing, forexfactory. Khi đã tìm hiểu kỹ về những dữ liệu cần thiết, nhà giao dịch nên phân tích ảnh hưởng của những yếu tố kinh tế trên đối với đồng NZD bằng phương pháp phân tích cơ bản.

Chính sách duy trì & phát triển kinh tế

Chính sách tiền tệ là một công cụ mạnh mẽ có thể thay đổi giá trị đồng NZD một cách trực tiếp. Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) là người đưa ra các chính sách tiền tệ này. Khi RBNZ tăng lãi suất, ngân hàng trung ương đang cố gắng làm cho đồng NZD trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư, làm tăng nhu cầu đối với đồng NZD. Kết quả là, giá trị của đồng NZD sẽ tăng lên. Ngược lại, khi RBNZ hạ lãi suất, ngân hàng trung ương đang cố gắng làm cho đồng NZD trở nên rẻ hơn. Các nhà đầu tư sẽ tìm kiếm các đồng tiền có lãi suất cao hơn để kiếm lời, và điều này sẽ làm giảm nhu cầu đối với đồng NZD. Kết quả là, giá trị của đồng NZD sẽ giảm xuống.

Ví dụ, vào tháng 10/2021, RBNZ đã ra chính sách tăng lãi suất sau 7 năm duy trì mức lãi suất cũ. Điều này là do lạm phát đang tăng cao ở New Zealand. Bằng cách tăng lãi suất, RBNZ đang cố gắng làm chậm lạm phát. Tăng lãi suất của RBNZ đã dẫn đến sự tăng giá của đồng NZD. Biểu đồ tỷ giá NZD/USD dưới đây cho thấy đồng NZD đã tăng giá sau khi RBNZ tăng lãi suất.

Sự biến động của đồng NZD khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tăng lãi suất
Sự biến động của đồng NZD khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tăng lãi suất

Ảnh hưởng từ các sự kiện xã hội – chính trị

Chính trị và xã hội bất ổn là mối đe dọa đối với giá trị của đồng NZD. Khi một quốc gia đang gặp khó khăn về chính trị hoặc xã hội, các nhà đầu tư sẽ lo ngại về sự ổn định của quốc gia đó và sẽ rút vốn khỏi thị trường. Điều này có thể dẫn đến sự giảm giá của đồng tiền của quốc gia đó.

Đại dịch COVID-19 là một ví dụ điển hình về nguyên nhân chính trị và xã hội bất ổn làm thay đổi giá trị của đồng tiền. Khi đại dịch bùng phát, các nhà đầu tư đã lo ngại về sự ổn định của nền kinh tế toàn cầu và đã rút vốn khỏi thị trường. Điều này đã dẫn đến sự giảm giá của nhiều loại tiền tệ, bao gồm cả đồng NZD. Mặc dù NZD là đồng tiền có độ phổ biến đứng top 10 toàn cầu, nhưng không thể so sánh với đồng USD của Hoa Kỳ. Bởi USD được đánh giá là đồng tiền an toàn nhất, trong khi đó NZD chỉ đơn thuần là đồng tiền được lưu hành rộng rãi trong thương mại quốc tế. 

Giá trị đồng NZD giảm mạnh và tạo khoảng cách chênh lệch lớn với đồng USD khi gặp phải sự kiện Covid-19
Giá trị đồng NZD giảm mạnh và tạo khoảng cách chênh lệch lớn với đồng USD khi gặp phải sự kiện Covid-19

Những yếu tố khác ảnh hưởng đến sự tăng/giảm của đồng NZD

Nền kinh tế thị trường của New Zealand cũng là nhân tố tác động đến giá trị đồng NZD. Theo như tìm hiểu, New Zealand là nước giàu khoáng sản và tài nguyên thiên nhiên. Hoạt động xuất khẩu chủ lực của nước này là các ngành công nghiệp nông nghiệp và du lịch. Khi giá hàng hóa tăng, nhu cầu đối với đồng NZD cũng tăng lên, khiến cho đồng tiền này trở nên đắt giá hơn.

Đặc biệt, giá sữa là một yếu tố quan trọng đối với đồng NZD bởi New Zealand là một trong những nước xuất khẩu sữa bột đứng đầu toàn cầu. Khi giá sữa tăng, giá trị xuất khẩu của New Zealand cũng tăng theo, giúp đồng NZD trở nên giá trị hơn.

Ngoài ra, du lịch cũng là một yếu tố quan trọng đối với nền kinh tế New Zealand. Thị phần du lịch chiếm 6% GDP của quốc gia này. Vì vậy mà khi đại dịch COVID-19 bùng phát, du lịch đóng băng trong thời gian dài khiến giá trị kinh tế New Zealand giảm xuống. Điều này gián tiếp làm giảm giá giá trị đồng NZD. 

Đại dịch đóng băng lĩnh vực du lịch của New Zealand khiến nền kinh tế đất nước giảm sút
Đại dịch đóng băng lĩnh vực du lịch của New Zealand khiến nền kinh tế đất nước giảm sút

Từ những nội dung trên, bạn đã hiểu hơn về đồng tiền chính thống của New Zealand và không khỏi thắc mắc trước những câu hỏi NZD là tiền nước nào hay NZD là tiền gì đúng không nào? Hy vọng rằng những chia sẻ về quá trình phát triển đồng tiền Kiwi, các tác động gây ra sự biến động cho đồng tiền này của Trader Forex hữu ích đối với bạn.

Xem thêm:

CHF là đồng tiền nước nào? Thông tin cụ thể về đồng Franc Thụy Sĩ

JPY là tiền gì? Tổng quát thông tin xoay quanh về đồng tiền Yên Nhật

Rate this post

Bài viết liên quan:

Trả lời